Characters remaining: 500/500
Translation

nom de plume

/'nʤ:mdə'plu:m/
Academic
Friendly

Từ "nom de plume" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bút danh" trong tiếng Việt. Đây tên một nhà văn hoặc tác giả sử dụng để viết, thay vì dùng tên thật của mình. Việc sử dụng bút danh có thể giúp tác giả bảo vệ danh tính, tạo ra một hình ảnh khác hoặc đơn giản để tạo sự thú vị cho tác phẩm của mình.

dụ sử dụng từ "nom de plume":
  1. Câu đơn giản:

    • "George Orwell is a famous author who wrote under the nom de plume of Eric Blair."
    • (George Orwell một tác giả nổi tiếng đã viết dưới bút danh Eric Blair.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many authors choose to adopt a nom de plume to separate their personal lives from their literary creations."
    • (Nhiều tác giả chọn sử dụng bút danh để tách biệt cuộc sống cá nhân của họ với những tác phẩm văn học.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Pseudonym: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "nom de plume," nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ tên giả nào người ta sử dụng, không chỉ trong văn học. dụ: "Samuel Clemens is better known by his pseudonym Mark Twain."

  • Pen Name: Từ này cũng đồng nghĩa với "nom de plume." dụ: "The author wrote under a pen name to maintain her privacy."

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alias: Thường được sử dụng để chỉ một tên giả ai đó sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong văn học.
  • Stage Name: bút danh nghệ sĩ thường sử dụng trong lĩnh vực giải trí, chẳng hạn như diễn viên hoặc ca sĩ.
Idioms Phrasal Verb liên quan:
  • "Write under a pseudonym": Viết dưới tên giả.
  • "Go by (a name)": Sử dụng một tên khác. dụ: "She goes by the name of Jane Doe."
Tóm lại:

"Nom de plume" một thuật ngữ thú vị hữu ích trong văn học, giúp các tác giả tạo ra một phong cách riêng bảo vệ danh tính của mình.

danh từ
  1. bút danh (của một nhà văn)

Comments and discussion on the word "nom de plume"